Chủ thể là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Chủ thể là thực thể có khả năng hành động, nhận thức hoặc chịu trách nhiệm trong một hệ thống như ngôn ngữ, pháp luật, triết học hay xã hội học. Tùy vào ngữ cảnh, chủ thể có thể là cá nhân, tổ chức hay cấu trúc tư duy, đóng vai trò trung tâm trong mối quan hệ với khách thể và quyền lực.

Định nghĩa khái niệm "chủ thể"

Thuật ngữ "chủ thể" là một khái niệm liên ngành, xuất hiện rộng rãi trong ngôn ngữ học, triết học, pháp luật, xã hội học và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác. Về bản chất, “chủ thể” chỉ thực thể có khả năng hành động, nhận thức hoặc chịu trách nhiệm trong một hệ thống quy chiếu cụ thể. Chủ thể có thể là một cá nhân, tổ chức, hay cấu trúc trừu tượng tùy vào từng ngữ cảnh chuyên môn.

Trong ngữ nghĩa học và triết học, chủ thể thường đối lập với khách thể — tức là thứ bị chủ thể nhận thức, quan sát hoặc tác động lên. Trong pháp lý, chủ thể được hiểu là người có quyền và nghĩa vụ dân sự, có đủ điều kiện để tham gia vào các quan hệ pháp luật. Trong xã hội học, chủ thể là cá nhân hay nhóm có năng lực tác động đến các tiến trình xã hội thông qua hành vi có chủ đích.

Khái niệm “chủ thể” cũng cần được phân biệt rõ ràng với các thuật ngữ liên quan như “đối tượng” (object), “chủ thể hành động” (agent), hay “cá nhân” (individual). Trong nhiều hệ thống lý thuyết, đặc biệt là các lý thuyết phê phán và hậu hiện đại, chủ thể không còn được xem là thực thể độc lập mà là sản phẩm của bối cảnh ngôn ngữ, quyền lực và cấu trúc xã hội.

Chủ thể trong ngôn ngữ học

Trong ngôn ngữ học, đặc biệt là ngữ pháp học, "chủ thể" (subject) là thành phần ngữ pháp đảm nhận vai trò hành động hoặc trạng thái trong câu. Chủ thể thường là danh từ hoặc cụm danh từ, đứng trước vị ngữ và chi phối sự hòa hợp với động từ về mặt ngữ pháp. Ví dụ: trong câu "Tôi học bài", "Tôi" là chủ thể thực hiện hành động "học".

Về mặt ngữ nghĩa, chủ thể là thành phần giữ vai trò tác thể (agent) hoặc trải thể (experiencer) của hành động. Tuy nhiên, không phải lúc nào vai trò ngữ pháp cũng trùng khớp với vai trò ngữ nghĩa. Ví dụ: trong câu bị động "Bài văn được viết bởi Nam", "bài văn" là chủ thể ngữ pháp nhưng không phải là tác thể thực hiện hành động.

Trong một số ngôn ngữ, xác định chủ thể có thể trở nên phức tạp hơn. Các ngôn ngữ có cấu trúc ergative-absolutive (thay vì nominative-accusative như tiếng Anh) xác định chủ thể theo cách khác. Ngoài ra, trong ngôn ngữ không chia thì như tiếng Việt, ranh giới chủ thể - vị ngữ được xác định chủ yếu qua trật tự từ và ngữ cảnh.

Ví dụ minh họa xác định chủ thể trong tiếng Việt và tiếng Anh:

Câu Ngôn ngữ Chủ thể Vị ngữ
Tôi đang đọc sách Tiếng Việt Tôi đang đọc sách
She is singing Tiếng Anh She is singing

Nguồn: SIL International - Subject (Grammar)

Chủ thể trong triết học

Trong triết học, “chủ thể” là một trong những khái niệm then chốt, đặc biệt trong nhận thức luận (epistemology) và hiện tượng học (phenomenology). Chủ thể được định nghĩa là trung tâm nhận thức, người tri nhận, suy nghĩ, cảm nhận và tương tác với thế giới. Từ thời Descartes, với câu nói nổi tiếng Cogito, ergo sum (“Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại”), chủ thể trở thành nền tảng cho khái niệm tồn tại có ý thức.

Theo Immanuel Kant, chủ thể không đơn thuần là người tri nhận bị động mà là chủ thể kiến tạo kinh nghiệm thông qua các phạm trù và hình thức trực quan tiên nghiệm (như thời gian và không gian). Kant phân biệt giữa “chủ thể hiện tượng” (transcendental subject) và “chủ thể kinh nghiệm” (empirical subject), cho thấy vai trò trung tâm của chủ thể trong quá trình nhận thức và tri thức khoa học.

Trong thế kỷ 20, Edmund Husserl đưa ra khái niệm chủ thể hiện tượng học, nhấn mạnh tính hướng tính (intentionality) của ý thức — tức là ý thức luôn hướng đến một đối tượng. Maurice Merleau-Ponty sau đó bổ sung bằng việc nhấn mạnh đến thân thể chủ thể (embodied subject) như điều kiện tồn tại gắn với không gian sống, cảm nhận và hành vi.

  • Descartes: Chủ thể là nền tảng tồn tại (dualist – tách biệt tinh thần và vật chất).
  • Kant: Chủ thể là người kiến tạo thế giới hiện tượng qua các phạm trù tư duy.
  • Husserl: Chủ thể là trung tâm ý thức có tính hướng tính, có khả năng mô tả kinh nghiệm nguyên gốc.

Chủ thể trong pháp luật

Trong lĩnh vực pháp luật, "chủ thể pháp luật" là thuật ngữ chỉ các thực thể (cá nhân, tổ chức, nhà nước...) có quyền và nghĩa vụ pháp lý, tức có thể tham gia vào các quan hệ pháp luật với tư cách là người chịu trách nhiệm pháp lý. Mỗi chủ thể phải đáp ứng các điều kiện nhất định như có năng lực pháp luật và năng lực hành vi dân sự theo quy định.

Các loại chủ thể pháp luật bao gồm:

  • Cá nhân: người có đủ tuổi và năng lực hành vi dân sự, chịu trách nhiệm trước pháp luật.
  • Pháp nhân: tổ chức được thành lập hợp pháp, có tài sản độc lập và chịu trách nhiệm bằng tài sản đó.
  • Nhà nước: thực thể có quyền lực công cộng, đại diện cao nhất cho quyền lực chính trị trong lãnh thổ.

Chủ thể trong pháp luật dân sự khác với chủ thể trong pháp luật hình sự ở chỗ phạm vi và hình thức trách nhiệm khác nhau. Ví dụ, cá nhân là chủ thể của hành vi phạm tội, nhưng doanh nghiệp có thể là chủ thể của hành vi vi phạm hành chính hoặc dân sự. Theo UNODC (United Nations Office on Drugs and Crime), phân tích chủ thể đóng vai trò thiết yếu trong xác định trách nhiệm hình sự, xét xử quốc tế, và quản trị pháp quyền.

Nguồn: UNODC - Legal Tools

Chủ thể trong khoa học xã hội

Trong các ngành khoa học xã hội như xã hội học, nhân học và tâm lý học, “chủ thể” thường được hiểu là cá nhân hay nhóm có năng lực hành động xã hội (social agency), nghĩa là có khả năng nhận thức, đưa ra quyết định, thực hiện hành vi và chịu trách nhiệm cho các hành động của mình trong bối cảnh xã hội cụ thể. Khác với khái niệm cá nhân đơn lẻ, chủ thể mang hàm nghĩa tích cực về vai trò tham gia, tác động hoặc thậm chí thay đổi hệ thống xã hội mà họ là một phần.

Khả năng chủ thể hành động trong xã hội gắn liền với yếu tố tự do, quyền lực, vị thế và bối cảnh văn hóa – lịch sử. Ví dụ, một người phụ nữ ở xã hội truyền thống có thể bị hạn chế khả năng thể hiện tính chủ thể do các ràng buộc văn hóa và giới tính. Trong khi đó, chủ thể trong xã hội hiện đại được định vị như một thực thể vừa chịu ảnh hưởng từ cấu trúc xã hội vừa có năng lực biến đổi cấu trúc đó.

Khái niệm “tính chủ thể” (agency) trong xã hội học gắn liền với các lý thuyết như:

  • Lý thuyết cấu trúc – hành động (Structure–Agency): Mối quan hệ giữa năng lực hành động của chủ thể và sự ràng buộc của các cấu trúc xã hội.
  • Lý thuyết thuyết trình (Dramaturgical theory – Erving Goffman): Cá nhân như một chủ thể “diễn xuất” trong không gian xã hội để đạt được mục tiêu.
  • Lý thuyết thực hành (Practice theory – Pierre Bourdieu): Chủ thể hành động trong khuôn khổ của "hành vi tập tính" (habitus) và "trường" (field).

Chủ thể và tính chủ thể (subjectivity)

Tính chủ thể (subjectivity) là khái niệm phản ánh trải nghiệm cá nhân mang tính chủ quan, bao gồm cảm xúc, tư duy, nhận thức, ký ức và động lực nội tại. Trong triết học hiện đại và hậu hiện đại, khái niệm này được dùng để phản ánh sự khác biệt, tính duy nhất và quá trình hình thành bản ngã trong điều kiện xã hội – văn hóa cụ thể.

Trong các lý thuyết hậu cấu trúc (post-structuralism) và hậu hiện đại (postmodernism), tính chủ thể không phải là thực thể cố định mà là một cấu trúc luôn vận động, được tạo lập qua ngôn ngữ, diễn ngôn, quyền lực và bối cảnh. Michel Foucault cho rằng chủ thể được hình thành thông qua quá trình “chủ thể hóa” (subjectivation), nơi con người nội tâm hóa các chuẩn mực xã hội và trở thành đối tượng kiểm soát của quyền lực.

Trong lý thuyết giới, Judith Butler nhấn mạnh rằng tính chủ thể giới không phải là bản chất sinh học mà là sản phẩm của quá trình “biểu diễn” (performativity) được tái tạo liên tục qua hành vi lặp lại. Chủ thể không phải là điểm khởi đầu của hành động mà là kết quả của những thực hành văn hóa được chuẩn hóa.

Chủ thể trong trí tuệ nhân tạo và công nghệ

Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), câu hỏi “chủ thể là ai” trở nên ngày càng phức tạp. Trong hệ thống kỹ thuật, chủ thể có thể là người dùng, lập trình viên, hay thực thể được gán quyền điều khiển và ra quyết định trong một hệ sinh thái số.

Khi các hệ thống AI ngày càng trở nên tự động hóa, khả năng học và phản ứng theo thời gian thực đặt ra câu hỏi về tính chủ thể của máy móc. Chẳng hạn, một thuật toán có thể ra quyết định y tế hay tài chính ảnh hưởng trực tiếp đến con người, liệu nó có được xem là chủ thể có trách nhiệm? Đến nay, các tổ chức như Stanford Center for AI Ethics vẫn giữ quan điểm rằng chủ thể pháp lý và đạo đức vẫn phải là con người hoặc tổ chức sử dụng AI như công cụ.

Phân tích quyền lực trong môi trường số cho thấy dữ liệu, thuật toán và thiết kế hệ thống không trung lập mà phản ánh những định kiến và mục tiêu xã hội cụ thể. Do đó, AI không thể được xem là “chủ thể độc lập”, nhưng là phần mở rộng của những chủ thể con người đang kiểm soát chúng.

Nguồn: Stanford Center for AI Ethics

Chủ thể trong nghiên cứu khoa học và đạo đức

Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt là nghiên cứu y sinh học và xã hội học, "chủ thể nghiên cứu" (research subject) là người tham gia trực tiếp vào quá trình thu thập dữ liệu, thử nghiệm hoặc quan sát. Chủ thể nghiên cứu không chỉ là đối tượng khảo sát mà còn là cá nhân có quyền con người và phẩm giá cần được tôn trọng tuyệt đối.

Các nguyên tắc đạo đức quốc tế, như Tuyên ngôn Helsinki (Declaration of Helsinki), yêu cầu mọi nghiên cứu có liên quan đến con người phải đảm bảo:

  • Tự nguyện tham gia và có quyền rút khỏi nghiên cứu bất cứ lúc nào.
  • Được cung cấp đầy đủ thông tin và ký cam kết đồng thuận sau khi hiểu rõ mục tiêu, rủi ro, quyền lợi.
  • Không bị phân biệt đối xử, không chịu tác hại tâm lý, thể chất từ nghiên cứu.

Sự phân biệt giữa “chủ thể nghiên cứu” (có nhân quyền) và “đối tượng nghiên cứu” (bị động) là rất quan trọng trong bối cảnh hiện đại. Các hội đồng đạo đức khoa học (IRB – Institutional Review Board) có nhiệm vụ đảm bảo rằng các nghiên cứu được thực hiện minh bạch, có trách nhiệm và tôn trọng tính chủ thể của người tham gia.

Nguồn: World Medical Association – Declaration of Helsinki

Thách thức khi định danh và phân quyền chủ thể

Việc xác định ai là “chủ thể” trong từng ngữ cảnh đặt ra nhiều thách thức thực tiễn và lý thuyết. Trong pháp luật, ví dụ như với người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, hay thực thể phi nhân cách như thuật toán, việc phân quyền và phân trách nhiệm trở nên phức tạp. Ai có quyền đại diện? Ai chịu trách nhiệm pháp lý?

Trong xã hội học và chính trị học, các nhóm bị thiệt thòi (người di cư, người khuyết tật, cộng đồng LGBTQ+) thường bị loại khỏi không gian chủ thể – không được xem là người có tiếng nói hoặc khả năng hành động xã hội. Việc trao quyền, phục hồi tính chủ thể trở thành một mục tiêu quan trọng của phong trào bình đẳng và phát triển bền vững.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ hóa, vai trò của chủ thể ngày càng bị phân mảnh, phi tập trung và mang tính đa tầng. Điều này đặt ra yêu cầu mới cho việc thiết kế chính sách, luật pháp và hạ tầng công nghệ nhằm bảo vệ tính chủ thể con người trong thế giới đang thay đổi nhanh chóng.

Tài liệu tham khảo

  1. SIL International. Subject (Grammar). URL: https://glossary.sil.org/term/subject
  2. Stanford Center for AI Ethics. URL: https://aiethics.stanford.edu
  3. World Medical Association. Declaration of Helsinki. URL: https://www.wma.net
  4. United Nations Office on Drugs and Crime (UNODC). Legal Tools. URL: https://www.unodc.org/unodc/en/legal-tools.html
  5. Butler, Judith. "Gender Trouble: Feminism and the Subversion of Identity". Routledge, 1990.
  6. Kant, Immanuel. "Critique of Pure Reason". Cambridge University Press, 1998.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chủ thể:

Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI
Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ
#sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
Khám Phá và Khai Thác trong Học Tập Tổ Chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 2 Số 1 - Trang 71-87 - 1991
Nghiên cứu này xem xét mối quan hệ giữa việc khám phá những khả năng mới và khai thác những sự chắc chắn đã cũ trong quá trình học tập của tổ chức. Nó xem xét một số phức tạp trong việc phân bổ tài nguyên giữa hai yếu tố này, đặc biệt là những yếu tố được giới thiệu bởi việc phân phối chi phí và lợi ích qua thời gian và không gian, và các tác động của sự tương tác sinh thái. Hai tình huống chung l...... hiện toàn bộ
#học tập tổ chức #khám phá và khai thác #phân bổ tài nguyên #lợi thế cạnh tranh #quá trình thích nghi #thực hành tổ chức #tương tác sinh thái
Ảnh hưởng của hàm giảm đối với lý thuyết chức năng mật độ điều chỉnh phân tán Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 32 Số 7 - Trang 1456-1465 - 2011
Tóm tắtQua một loạt bài kiểm tra rộng rãi về dữ liệu năng lượng phân tử, đã chỉ ra rằng dạng toán học của hàm giảm trong các phương pháp DFT-D chỉ ảnh hưởng nhỏ đến chất lượng của các kết quả. Đối với 12 chức năng khác nhau, đã kiểm tra công thức "không giảm" chuẩn và giảm hợp lý đến các giá trị hữu hạn cho các khoảng cách nguyên tử nhỏ theo Becke và Johnson (giảm ...... hiện toàn bộ
Lý Thuyết Động Về Sự Tạo Ra Tri Thức Tổ Chức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 5 Số 1 - Trang 14-37 - 1994
Bài báo này đề xuất một mô hình mới để quản lý các khía cạnh động của quá trình tạo ra tri thức trong tổ chức. Chủ đề chính xoay quanh việc tri thức tổ chức được tạo ra thông qua một cuộc đối thoại liên tục giữa tri thức ngầm và tri thức rõ ràng. Bản chất của cuộc đối thoại này được xem xét và bốn mô hình tương tác liên quan đến tri thức ngầm và tri thức rõ ràng được xác định. Bài báo lập ...... hiện toàn bộ
#Tri Thức #Tổ Chức #Tương Tác #Tri Thức Ngầm #Tri Thức Rõ Ràng #Diễn Giải #Khuếch Đại #Khung Lý Thuyết #Mô Hình Tác Nghiệp #Tạo Tri Thức
Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
Hướng tới một lý thuyết dựa trên tri thức về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 109-122 - 1996
Tóm tắtVới những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại tr...... hiện toàn bộ
#Doanh nghiệp #Tri thức #Tích hợp tri thức #Thiết kế tổ chức #Khả năng tổ chức #Đổi mới tổ chức #Phân phối quyền ra quyết định #Hệ thống cấp bậc #Ranh giới doanh nghiệp #Quản lý
Kiến Thức của Doanh Nghiệp, Khả Năng Kết Hợp, và Nhân Bản Công Nghệ Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 3 Số 3 - Trang 383-397 - 1992
Làm thế nào chúng ta nên hiểu tại sao doanh nghiệp tồn tại? Một quan điểm phổ biến đã cho rằng chúng nhằm kiểm soát chi phí giao dịch phát sinh từ động lực tự lợi của cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi phát triển luận điểm rằng điều mà doanh nghiệp làm tốt hơn thị trường là chia sẻ và chuyển tải kiến thức của cá nhân và nhóm trong một tổ chức. Kiến thức này bao gồm thông tin (ví dụ: a...... hiện toàn bộ
#doanh nghiệp #kiến thức #tổ chức #hợp tác #nhân bản công nghệ #đổi mới #thị trường #khả năng
Đồng nhất hóa Hội chứng chuyển hóa Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 120 Số 16 - Trang 1640-1645 - 2009
Một tập hợp các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch và tiểu đường loại 2, xảy ra cùng nhau thường xuyên hơn so với ngẫu nhiên, đã được biết đến với tên gọi là hội chứng chuyển hóa. Các yếu tố nguy cơ bao gồm huyết áp cao, rối loạn lipid máu (tăng triglyceride và giảm cholesterol HDL), glucose lúc đói tăng cao và béo phì trung tâm. Trong thập kỷ qua, nhiều tiêu chí chẩn đoán khác nhau đã được ...... hiện toàn bộ
#hội chứng chuyển hóa #bệnh tim mạch #tiểu đường loại 2 #huyết áp #rối loạn lipid #béo phì trung tâm
Tổng số: 18,043   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10